Nghĩa của từ "break time" trong tiếng Việt
"break time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
break time
US /ˈbreɪk ˌtaɪm/

danh từ
thời gian nghỉ giải lao, giờ ra chơi
Time during the working day when you can be away from your work and do something else such as rest, eat, or talk with friends.
Ví dụ:
Who do you like to spend your break times with at work?
Bạn thích dành thời gian nghỉ giải lao với ai tại nơi làm việc?
Từ liên quan: