Nghĩa của từ "break the ice" trong tiếng Việt

"break the ice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

break the ice

US /breɪk ðiː aɪs/
"break the ice" picture

thành ngữ

phá vỡ sự ngại ngùng, phá vỡ bầu không khí căng thẳng

To make people who have not met before feel more relaxed with each other.

Ví dụ:

Someone suggested that we play a party game to break the ice.

Có người gợi ý chúng ta chơi một trò chơi tiệc tùng để phá vỡ sự ngại ngùng.