Nghĩa của từ "brand positioning" trong tiếng Việt

"brand positioning" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brand positioning

US /ˌbrænd pəˈzɪʃənɪŋ/
"brand positioning" picture

danh từ

định vị thương hiệu

A company's decision about how a product is marketed in relation to its other products, and to competitors' products.

Ví dụ:

Our brand positioning has shifted with a new merchandising and marketing strategy.

Định vị thương hiệu của chúng tôi đã thay đổi với chiến lược tiếp thị và bán hàng mới.