Nghĩa của từ positively trong tiếng Việt
positively trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
positively
US /ˈpɑː.zə.t̬ɪv.li/
UK /ˈpɑː.zə.t̬ɪv.li/

trạng từ
cực kỳ, hết sức, tuyệt đối, chắc chắn, quả quyết, tích cực, lạc quan, rõ ràng, dứt khoát
Used to emphasize the truth of a statement, especially when this is surprising or when it contrasts with a previous statement.
Ví dụ:
Some diets may be positively dangerous.
Một số chế độ ăn kiêng có thể cực kỳ nguy hiểm.
Từ trái nghĩa: