Nghĩa của từ branding trong tiếng Việt

branding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

branding

US /ˈbræn.dɪŋ/
UK /ˈbræn.dɪŋ/
"branding" picture

danh từ

thương hiệu, nhãn hiệu

The activity of giving a particular name and image to goods and services so that people will be attracted to them and want to buy them.

Ví dụ:

This marketing campaign is the most remarkable branding exercise of all time.

Chiến dịch tiếp thị này là hoạt động xây dựng thương hiệu đáng chú ý nhất mọi thời đại.