Nghĩa của từ "brand ambassador" trong tiếng Việt
"brand ambassador" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brand ambassador
US /ˌbrænd æmˈbæs.ə.dər/

danh từ
đại sứ thương hiệu
A famous person who is paid to promote the products or services of a particular company.
Ví dụ:
The teenage star has a new role as brand ambassador for Chanel.
Ngôi sao tuổi teen này có vai trò mới là đại sứ thương hiệu cho Chanel.