Nghĩa của từ ambassador trong tiếng Việt

ambassador trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ambassador

US /æmˈbæs.ə.dɚ/
UK /æmˈbæs.ə.dɚ/
"ambassador" picture

danh từ

đại sứ

An official who lives in a foreign country as the senior representative there of their own country.

Ví dụ:

the British Ambassador to Italy

Đại sứ Anh tại Ý

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: