Nghĩa của từ "brand loyalty" trong tiếng Việt

"brand loyalty" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brand loyalty

US /ˈbrænd ˌlɔɪ.əl.ti/
"brand loyalty" picture

danh từ

lòng trung thành với thương hiệu

The habit of always buying a product with the same name, made by the same company.

Ví dụ:

All manufacturers want to encourage brand loyalty to their own products.

Tất cả các nhà sản xuất đều muốn khuyến khích lòng trung thành với thương hiệu đối với sản phẩm của riêng họ.