Nghĩa của từ "bliss out" trong tiếng Việt

"bliss out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bliss out

US /blɪs aʊt/
UK /blɪs aʊt/
"bliss out" picture

cụm động từ

ngây ngất, hạnh phúc, sung sướng

To reach a state of perfect happiness, when you are not aware of anything else.

Ví dụ:

She blissed out on the beach with her favorite music.

Cô ấy ngây ngất trên bãi biển với bản nhạc yêu thích.