Nghĩa của từ "bear with" trong tiếng Việt

"bear with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bear with

US /ber wɪð/
UK /ber wɪð/
"bear with" picture

cụm động từ

kiên nhẫn với, chịu đựng

T​o be patient with somebody/something.

Ví dụ:

Please bear with me while I explain the new process.

Vui lòng kiên nhẫn với tôi trong khi tôi giải thích quy trình mới.