Nghĩa của từ "bear up" trong tiếng Việt
"bear up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bear up
US /ber ˈʌp/
UK /ber ˈʌp/

cụm động từ
cầm cự, chịu đựng
To remain as cheerful as possible during a difficult time.
Ví dụ:
She’s bearing up well despite the loss of her job.
Cô ấy cầm cự tốt dù mất việc làm.