Nghĩa của từ "bear market" trong tiếng Việt
"bear market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bear market
US /ber ˌmɑːr.kɪt/

danh từ
thị trường giá xuống, thị trường giảm giá, thị trường gấu
A period during which people are selling shares, etc. rather than buying, because they expect the prices to fall.
Ví dụ:
During a bear market, investors tend to sell their stocks as they anticipate a decline in prices.
Trong thị trường giá xuống, các nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu của họ vì họ dự đoán giá sẽ giảm.