Nghĩa của từ bombing trong tiếng Việt

bombing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bombing

US /ˈbɑː.mɪŋ/
UK /ˈbɑː.mɪŋ/
"bombing" picture

danh từ

việc ném bom

An attack or attacks on a place or area using bombs, or the activity of attacking in this way.

Ví dụ:

There was a wave of bombings in the south of the country.

Có một làn sóng ném bom ở miền nam đất nước.

Từ liên quan: