Nghĩa của từ "language barrier" trong tiếng Việt

"language barrier" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

language barrier

US /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈbær.i.ər/
"language barrier" picture

danh từ

rào cản ngôn ngữ

A barrier to communication between people who are unable to speak a common language.

Ví dụ:

Zhao wasn't able to enjoy himself in Germany because of the language barrier.

Zhao đã không thể tận hưởng cuộc sống ở Đức vì rào cản ngôn ngữ.