Nghĩa của từ outbuilding trong tiếng Việt

outbuilding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outbuilding

US /ˈaʊtˌbɪl.dɪŋ/
UK /ˈaʊtˌbɪl.dɪŋ/
"outbuilding" picture

danh từ

tòa nhà phụ

A usually small building near to and on the same piece of land as a larger building.

Ví dụ:

The barn and other outbuildings were sold together with the main house.

Nhà kho và các tòa nhà phụ khác đã được bán cùng với ngôi nhà chính.