Nghĩa của từ baking trong tiếng Việt

baking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baking

US /ˈbeɪ.kɪŋ/
UK /ˈbeɪ.kɪŋ/
"baking" picture

danh từ

sự nướng (bánh), sự nung, mẻ

The activity of making things such as cakes, bread, and biscuits by cooking them inside an oven.

Ví dụ:

I use palm sugar in baking, and I really like the taste.

Tôi sử dụng đường thốt nốt để nướng bánh và tôi thực sự thích mùi vị của nó.

tính từ

nóng như lửa đốt, rất nóng, nóng cháy da

Very hot.

Ví dụ:

It's really baking out there.

Ngoài trời thực sự nóng như lửa đốt.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: