Nghĩa của từ "baked goods" trong tiếng Việt
"baked goods" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baked goods
US /ˌbeɪkt ˈɡʊdz/

danh từ
bánh nướng
Foods like bread and cakes that are cooked in an oven.
Ví dụ:
There was a tempting display of home-made baked goods and refreshments.
Có một màn trình bày hấp dẫn các món bánh nướng và đồ giải khát tự làm.