Nghĩa của từ "baking soda" trong tiếng Việt
"baking soda" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baking soda
US /ˈbeɪ.kɪŋ ˌsəʊ.də/

danh từ
bột baking soda
A white powder used to make foods rise when they are baked.
Ví dụ:
When acid is not used, the thermal decomposition of the baking soda releases carbon dioxide.
Khi không sử dụng axit, quá trình phân hủy nhiệt của baking soda sẽ giải phóng carbon dioxide.
Từ đồng nghĩa: