Nghĩa của từ "bail out" trong tiếng Việt

"bail out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bail out

US /ˈbeɪl aʊt/
"bail out" picture

cụm động từ

nhảy dù thoát hiểm, cứu trợ, thoát khỏi, tát nước ra

To jump out of a plane that is going to crash.

Ví dụ:

The pilot had to bail out when the plane caught fire.

Phi công phải nhảy dù thoát hiểm khi máy bay bốc cháy.