Nghĩa của từ attribute trong tiếng Việt

attribute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attribute

US /ˈæt.rɪ.bjuːt/
UK /ˈæt.rɪ.bjuːt/
"attribute" picture

danh từ

thuộc tính

A quality or feature of somebody/something.

Ví dụ:

The most basic attribute of all animals is consciousness.

Thuộc tính cơ bản nhất của mọi loài động vật là ý thức.

động từ

cho rằng, cho là, quy cho

To say or believe that something is the result of a particular thing.

Ví dụ:

She attributes her success to hard work and a little luck.

Cô ấy cho rằng thành công của mình là do làm việc chăm chỉ và một chút may mắn.

Từ liên quan: