Nghĩa của từ attributive trong tiếng Việt

attributive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attributive

US /əˈtrɪb.jə.t̬ɪv/
UK /əˈtrɪb.jə.t̬ɪv/
"attributive" picture

tính từ

(ngôn ngữ học) thuộc ngữ

(of adjectives or nouns) used before a noun to describe it.

Ví dụ:

In "a young woman," "young" is an adjective in the attributive position.

Trong "a young woman," "young" là tính từ ở vị trí thuộc ngữ.

Từ liên quan: