Nghĩa của từ exacerbate trong tiếng Việt

exacerbate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exacerbate

US /ɪɡˈzæs.ɚ.beɪt/
UK /ɪɡˈzæs.ɚ.beɪt/
"exacerbate" picture

động từ

làm trầm trọng thêm, làm tệ hơn

To make something worse, especially a disease or problem.

Ví dụ:

His aggressive reaction only exacerbated the situation.

Phản ứng hung hăng của anh ta chỉ làm trầm trọng thêm tình hình.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: