Nghĩa của từ associate trong tiếng Việt

associate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

associate

US /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/
UK /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/
"associate" picture

danh từ

bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, vật phụ thuộc, cộng sự

A partner or colleague in business or at work.

Ví dụ:

He arranged for a close associate to take control of the institute.

Ông ấy đã sắp xếp cho một cộng sự thân cận nắm quyền kiểm soát viện.

động từ

kết giao, kết hợp, cho cộng tác, cho gia nhập, liên tưởng, hợp sức

Connect (someone or something) with something else in one's mind.

Ví dụ:

I associated wealth with freedom.

Tôi liên tưởng sự giàu có với tự do.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

kết giao, liên đới, cùng cộng tác, phó, trợ

Joined or connected with an organization or business.

Ví dụ:

an associate company

công ty liên đới

Từ đồng nghĩa: