Nghĩa của từ assertive trong tiếng Việt

assertive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assertive

US /əˈsɝː.t̬ɪv/
UK /əˈsɝː.t̬ɪv/
"assertive" picture

tính từ

quyết đoán, quả quyết, khẳng định

Someone who is assertive behaves confidently and is not frightened to say what they want or believe.

Ví dụ:

If you really want the promotion, you'll have to be more assertive.

Nếu bạn thực sự muốn thăng tiến, bạn sẽ phải quyết đoán hơn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: