Nghĩa của từ assertion trong tiếng Việt

assertion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assertion

US /əˈsɝː.ʃən/
UK /əˈsɝː.ʃən/
"assertion" picture

danh từ

sự khẳng định, sự xác nhận, sự quả quyết

A statement that you strongly believe is true.

Ví dụ:

I certainly don't agree with his assertion that men are better drivers than women.

Tôi chắc chắn không đồng ý với khẳng định của anh ấy rằng đàn ông lái xe giỏi hơn phụ nữ.

Từ đồng nghĩa: