Nghĩa của từ bothered trong tiếng Việt

bothered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bothered

US /ˈbɑː.ðɚd/
UK /ˈbɑː.ðɚd/

làm phiền

tính từ

If you are bothered about something, it is important to you and you are worried about it:
Ví dụ:
He's very bothered about what people think of him.
Từ liên quan: