Nghĩa của từ irritated trong tiếng Việt
irritated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
irritated
US /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/
UK /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/

tính từ
tức tối, cáu tiết, rát, tấy lên
Annoyed.
Ví dụ:
I began to get increasingly irritated at her questions.
Tôi bắt đầu ngày càng tức tối với những câu hỏi của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: