Nghĩa của từ ample trong tiếng Việt

ample trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ample

US /ˈæm.pəl/
UK /ˈæm.pəl/
"ample" picture

tính từ

đầy đặn, rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú

1.

Enough or more than enough; plentiful.

Ví dụ:

There is ample time for discussion.

nhiều thời gian để thảo luận.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

If the shape of someone's body or a part of their body is ample, it is large.

Ví dụ:

an ample bosom

bộ ngực đầy đặn