Nghĩa của từ abundant trong tiếng Việt

abundant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abundant

US /əˈbʌn.dənt/
UK /əˈbʌn.dənt/
"abundant" picture

tính từ

nhiều, phong phú, thừa

Existing or available in large quantities; plentiful.

Ví dụ:

There was abundant evidence to support the theory.

nhiều bằng chứng để hỗ trợ lý thuyết.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: