Nghĩa của từ plenty trong tiếng Việt

plenty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plenty

US /ˈplen.t̬i/
UK /ˈplen.t̬i/
"plenty" picture

đại từ

nhiều, đầy đủ

A large amount; as much or as many as you need.

Ví dụ:

They always gave us plenty to eat.

Họ luôn cho chúng tôi nhiều thức ăn.

Từ đồng nghĩa:

trạng từ

nhiều, rất nhiều

A lot.

Ví dụ:

There's plenty more paper if you need it.

rất nhiều giấy nếu bạn cần.

danh từ

sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều

A situation in which there is a large supply of food, money, etc.

Ví dụ:

We had food and drink in plenty.

Chúng tôi có thức ăn và đồ uống trong sung túc.

Từ đồng nghĩa:

từ hạn định

đủ, nhiều

A lot of.

Ví dụ:

There's plenty room for all of you!

đủ chỗ cho tất cả các bạn!

Từ liên quan: