Nghĩa của từ "air conditioning" trong tiếng Việt
"air conditioning" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
air conditioning
US /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/

danh từ
sự điều hòa không khí, sự điều hòa nhiệt độ
The system used for keeping the air in a building or vehicle cool.
Ví dụ:
The coach has air conditioning and reclining seats.
Xe có điều hòa nhiệt độ và ghế ngả lưng.