Nghĩa của từ "ahead of time" trong tiếng Việt

"ahead of time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ahead of time

US /əˈhed əv taɪm/
"ahead of time" picture

trạng từ

trước thời hạn

In advance.

Ví dụ:

Being prepared with appropriate graphics ahead of time is a great policy.

Chuẩn bị trước thời hạn với đồ họa phù hợp là một chính sách tuyệt vời.