Nghĩa của từ ahead trong tiếng Việt

ahead trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ahead

US /əˈhed/
UK /əˈhed/
"ahead" picture

trạng từ

về phía trước, phía trước

Further forward in space; in the line of one's forward motion.

Ví dụ:

He had to give his attention to the road ahead.

Anh ấy phải tập trung vào con đường phía trước.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: