Nghĩa của từ activity trong tiếng Việt

activity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

activity

US /ækˈtɪv.ə.t̬i/
UK /ækˈtɪv.ə.t̬i/
"activity" picture

danh từ

sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, phạm vi hoạt động, độ phóng xạ, hoạt động

The condition in which things are happening or being done.

Ví dụ:

There has been a sustained level of activity in the economy.

Đã có một mức độ hoạt động bền vững trong nền kinh tế.