Nghĩa của từ activation trong tiếng Việt

activation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

activation

US /ˌæk.təˈveɪ.ʃən/
UK /ˌæk.təˈveɪ.ʃən/
"activation" picture

danh từ

việc kích hoạt, sự kích hoạt

The act of making something such as a device or chemical process start working.

Ví dụ:

The activation of several target genes results in two major effects.

Việc kích hoạt một số gen mục tiêu dẫn đến hai tác động chính.