Nghĩa của từ acknowledge trong tiếng Việt

acknowledge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acknowledge

US /əkˈnɑː.lɪdʒ/
UK /əkˈnɑː.lɪdʒ/
"acknowledge" picture

động từ

chấp nhận, thừa nhận, công nhận, biết ơn

Accept or admit the existence or truth of.

Ví dụ:

The plight of the refugees was acknowledged by the authorities.

Hoàn cảnh của những người tị nạn đã được chính quyền thừa nhận.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: