Nghĩa của từ accurate trong tiếng Việt

accurate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accurate

US /ˈæk.jɚ.ət/
UK /ˈæk.jɚ.ət/
"accurate" picture

tính từ

đúng đắn, chính xác, xác đáng

(of information, measurements, statistics, etc.) correct in all details; exact.

Ví dụ:

Accurate information about the illness is essential.

Thông tin chính xác về bệnh tình là điều cần thiết.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: