Nghĩa của từ inexact trong tiếng Việt
inexact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inexact
US /ˌɪn.ɪɡˈzækt/
UK /ˌɪn.ɪɡˈzækt/
không chính xác
tính từ
not exact or not known in detail:
Ví dụ:
Estimates of the numbers involved remain inexact.