Nghĩa của từ exact trong tiếng Việt
exact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exact
US /ɪɡˈzækt/
UK /ɪɡˈzækt/

tính từ
chính xác, đúng đắn
Correct in every detail.
Ví dụ:
We will need an exact head count by noon tomorrow
Chúng tôi cần biết tổng số đầu người chính xác trước trưa ngày mai.
Từ đồng nghĩa:
động từ
đòi hỏi, gây ra
To demand and get something from somebody.
Ví dụ:
She was determined to exact a promise from him.
Cô ấy quyết tâm đòi anh ta một lời hứa.
Từ liên quan: