Nghĩa của từ intonation trong tiếng Việt
intonation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intonation
US /ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/
UK /ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/

danh từ
ngữ điệu, âm điệu, âm chuẩn, sự ngâm nga
The sound changes produced by the rise and fall of the voice when speaking, especially when this has an effect on the meaning of what is said.
Ví dụ:
In English, some questions have a rising intonation.
Trong tiếng Anh, một số câu hỏi có ngữ điệu lên giọng.