Nghĩa của từ scarce trong tiếng Việt

scarce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scarce

US /skers/
UK /skers/

khan hiếm

tính từ

not easy to find or get:
Ví dụ:
Food and clean water were becoming scarce.

trạng từ

almost not:
Ví dụ:
I could scarce believe my eyes.