600 từ vựng TOEIC thiết yếu (600 Essential Words For The TOEIC) là nền tảng quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi mà còn hữu ích trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ bắt đầu khám phá các từ vựng trong chủ đề Thị trường trong series 600 từ vựng TOEIC thiết yếu, được chia thành các chủ đề nhỏ để dễ dàng ghi nhớ và ôn luyện.
Tại sao 600 từ vựng TOEIC lại quan trọng?
Kỳ thi TOEIC được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như kinh doanh, du lịch, và văn phòng. Do đó, bộ 600 từ vựng TOEIC đóng vai trò như một "cây cầu" giúp bạn:
- Hiểu nhanh câu hỏi: Hầu hết từ vựng trong bài thi đều thuộc bộ 600 từ này.
- Tăng điểm Listening và Reading: Từ vựng giúp bạn nhận diện từ khóa và nội dung chính dễ dàng hơn.
- Ứng dụng linh hoạt: Đây là những từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và công việc, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Vì vậy, việc học và nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn tập và tự tin hơn khi bước vào phòng thi TOEIC.
Chủ đề 2: Thị trường (Market)
Từ vựng trong chủ đề Thị Trường tập trung vào các thuật ngữ thường gặp trong hoạt động kinh doanh và kinh tế, bao gồm cung cầu, xu hướng tiêu dùng, và phân tích cạnh tranh.
attract
(verb) hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
Ví dụ:
a campaign to attract more visitors to West Virginia
một chiến dịch để thu hút nhiều du khách hơn đến Tây Virginia
compare
(verb) so sánh, đối chiếu
Ví dụ:
individual schools compared their facilities with those of others in the area
các trường cá nhân so sánh cơ sở vật chất của họ với cơ sở vật chất của những trường khác trong khu vực
competition
(noun) cuộc thi, cuộc cạnh tranh, sự cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh
Ví dụ:
There is fierce competition between banks.
Có sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng.
consume
(verb) tiêu thụ, tiêu dùng, làm hao mòn
Ví dụ:
People consume a good deal of sugar in drinks.
Mọi người tiêu thụ nhiều đường trong đồ uống.
convince
(verb) thuyết phục, làm tin theo, làm nghe theo
Ví dụ:
Robert's expression had obviously convinced her of his innocence.
Biểu hiện của Robert rõ ràng đã thuyết phục cô ấy về sự vô tội của anh ấy.
currently
(adverb) hiện thời, hiện nay, lúc này
Ví dụ:
the price is currently at a premium
giá hiện đang ở mức cao
fad
(noun) ham mê, mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời
Ví dụ:
The mini dress was a fad once thought to be finished, but now it is making a comeback
Váy ngắn là mốt tạm thời mỗi khi ý tưởng bị hết, nhưng hiện giờ nó đang quay trở lại
inspiration
(noun) nguồn cảm hứng, sự hít vào, sự truyền cảm
Ví dụ:
His work is an inspiration to the marketing department.
Công việc của anh ta là một nguồn cảm hứng cho bộ phận tiếp thị.
market
(noun) chợ, thị trường;
(verb) bán, tiếp thị, quảng cáo
Ví dụ:
farmers going to market
nông dân đi chợ
persuasion
(noun) sự tin tưởng, lòng tin, lời thuyết phục
Ví dụ:
Monica needed plenty of persuasion before she actually left.
Monica cần nhiều lời thuyết phục trước khi cô ấy thực sự rời đi
productive
(adjective) sản xuất, sinh sản, có hiệu quả
Ví dụ:
the most productive employees
những nhân viên làm việc hiệu quả nhất
satisfaction
(noun) sự làm thỏa mãn, sự hài lòng
Ví dụ:
he smiled with satisfaction.
anh ấy mỉm cười hài lòng.
Học bộ từ vựng này miễn phí
Bạn có thể học toàn bộ 600 từ vựng TOEIC hoàn toàn miễn phí tại Lingoland. Với giao diện thân thiện, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng qua các tính năng học tập hiện đại.
Cách học từ vựng hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp học thông minh như Flashcard, lặp lại ngắt quãng, thực hành trong các tình huống thực tế và luyện đặt câu. Tìm hiểm thêm tại: