Nghĩa của từ reflexive trong tiếng Việt.
reflexive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reflexive
US /rɪˈflek.sɪv/
UK /rɪˈflek.sɪv/

Tính từ
1.
phản thân
denoting a pronoun or verb form that refers to the subject of the sentence or clause in which it stands
Ví dụ:
•
In 'She taught herself to play the piano,' 'herself' is a reflexive pronoun.
Trong câu 'Cô ấy tự dạy mình chơi piano', 'mình' là một đại từ phản thân.
•
Many verbs in Spanish are reflexive, like 'lavarse' (to wash oneself).
Nhiều động từ trong tiếng Tây Ban Nha là phản thân, như 'lavarse' (tự rửa).
2.
phản xạ, vô thức
acting or done in response to a stimulus without conscious thought
Ví dụ:
•
The doctor checked her reflexive eye movements.
Bác sĩ kiểm tra các cử động mắt phản xạ của cô ấy.
•
His reaction was purely reflexive, a sudden jerk.
Phản ứng của anh ấy hoàn toàn là phản xạ, một cú giật đột ngột.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland