Nghĩa của từ outrider trong tiếng Việt.
outrider trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outrider
US /ˈaʊtˌraɪ.dɚ/
UK /ˈaʊtˌraɪ.dɚ/

Danh từ
1.
người hộ tống, người dẫn đường
a person who rides on horseback or in a vehicle as an escort or guard
Ví dụ:
•
The dignitary's motorcade was led by a team of police outriders.
Đoàn xe của vị khách quý được dẫn đầu bởi một đội cảnh sát hộ tống.
•
Historically, outriders were common for royal processions.
Trong lịch sử, người hộ tống thường thấy trong các đoàn diễu hành hoàng gia.
Học từ này tại Lingoland