Nghĩa của từ kicker trong tiếng Việt.

kicker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kicker

US /ˈkɪk.ɚ/
UK /ˈkɪk.ɚ/
"kicker" picture

Danh từ

1.

người đá, cầu thủ đá

a person who kicks something, especially a ball in a game

Ví dụ:
The football kicker scored the winning field goal.
Cầu thủ đá bóng đã ghi bàn thắng quyết định.
She's a powerful kicker in martial arts.
Cô ấy là một người đá mạnh mẽ trong võ thuật.
Từ đồng nghĩa:
2.

điểm nhấn, điều bất ngờ

a surprising or exciting final part of something

Ví dụ:
The movie had a great plot, but the ending was the real kicker.
Bộ phim có cốt truyện tuyệt vời, nhưng cái kết mới là điểm nhấn thực sự.
And here's the kicker: he actually won the lottery after saying he never would.
Và đây là điểm bất ngờ: anh ta thực sự đã trúng số sau khi nói rằng mình sẽ không bao giờ trúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland