Nghĩa của từ "you can say that again" trong tiếng Việt

"you can say that again" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

you can say that again

US /juː kæn seɪ ðæt əˈɡen/
"you can say that again" picture

thành ngữ

đúng vậy, hoàn toàn đồng ý

Used to express complete agreement with someone's statement.

Ví dụ:

‘He's in a bad mood today.’ ‘You can say that again!’

‘Hôm nay tâm trạng anh ấy không tốt.’ ‘Đúng vậy!'