Nghĩa của từ "then again" trong tiếng Việt

"then again" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

then again

US /ðen əˈɡen/
"then again" picture

thành ngữ

nói đi cũng phải nói lại, ngẫm lại, nghĩ lại

Used when you have had a new thought that is different from or the opposite of what you have just said.

Ví dụ:

It would be fun to see them – then again, I don’t really have the time.

Sẽ rất vui nếu được gặp họ – nhưng nghĩ lại, tôi thực sự không có thời gian.