Nghĩa của từ "write out" trong tiếng Việt

"write out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

write out

US /ˈrɑɪt aʊt/
"write out" picture

cụm động từ

viết đầy đủ, viết chi tiết, soạn thảo, viết ra, loại bỏ (nhân vật)

To write something on paper with all the necessary details.

Ví dụ:

She wrote out the address on the envelope instead of using a label.

Cô ấy viết đầy đủ địa chỉ trên phong bì thay vì dùng nhãn dán.