Nghĩa của từ worrying trong tiếng Việt
worrying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worrying
US /ˈwɝː.i.ɪŋ/
UK /ˈwɝː.i.ɪŋ/
lo lắng
tính từ
causing anxiety about actual or potential problems; alarming.
Ví dụ:
a worrying health risk