Nghĩa của từ wobbly trong tiếng Việt
wobbly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wobbly
US /ˈwɑː.bəl.i/
UK /ˈwɑː.bəl.i/

tính từ
danh từ
sự tức giận, sự nổi giận, sự mất bình tĩnh
To become extremely angry and upset.
Ví dụ:
My parents threw a wobbly when they found out I'd had a party while they were away.
Bố mẹ tôi đã rất tức giận khi phát hiện ra tôi đã tổ chức tiệc khi họ đi vắng.
Từ liên quan: